Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se rendre


[se rendre]
tự động từ
thuận theo, theo, chịu theo
Se rendre à l'avis de quelqu'un
theo ý kiến của ai
Une femme qui se rend
(văn học) một người đàn bà thuận theo
đầu hàng
Se rendre sans condition
đầu hàng không điều kiện
Mourir plutôt que se rendre
thà chết chứ không đầu hàng
đi tới, đi
Se rendre en un lieu
đi tới một nơi
tỏ ra; trở thành
Se rendre utile
trở thành hữu ích
Se rendre maître de
làm chủ (tình thế...)
se rendre compte de
nhận thấy
Phản nghĩa Résister.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.